USACO Feb/21 Gold - Count the Cows
|
usaco21fg3
|
Khác |
1 |
0% |
0
|
USACO Dec/20 Silver - Rectangular Pasture
|
usaco20ds2
|
Khác |
1 |
0% |
0
|
[ĐỀ BÀI KHÓ AC] Nguyên tố ghép
|
nguyentoghephsg
|
HSG THCS |
1000p |
7% |
4
|
Dãy số "kì lạ" (Thạnh Mỹ, 25)
|
dsklthta2025
|
THT Bảng A |
100p |
37% |
30
|
Codeforces Round 1029 Div.3 - G. Omg Graph
|
cf2117g
|
Cốt Phốt |
100 |
33% |
5
|
Codeforces Round 1029 Div.3 - H. Incessant Rain
|
cf2117h
|
Cốt Phốt |
100 |
41% |
9
|
[WEEKLY CONTEST 01] MUA ĐẤT
|
weeklycontest01bai3
|
Tổng hợp |
1000p |
17% |
2
|
[WEEKLY CONTEST 01] LÁT GẠCH
|
weeklycontest01bai2
|
Tổng hợp |
900p |
20% |
1
|
[WEEKLY CONTEST 01] KIM TỰ THÁP SỐ
|
weeklycontest01bai1
|
Tổng hợp |
800p |
31% |
4
|
Báo động giả - False Alarm (Codeforces Round 1029 Div. 3)
|
cf2117a
|
Cốt Phốt |
100p |
74% |
14
|
Lùa bò cơ bản
|
baidesai
|
ABC |
100 |
18% |
2
|
Hợp tác
|
pairing
|
Tổng hợp |
100p |
13% |
3
|
Bài 02: Thi online
|
hsg12haiduongbai02
|
Đề chưa ra |
600p |
59% |
32
|
Bài 01: Đo chiều cao
|
hsg12haiduongbai01
|
Đề chưa ra |
500p |
50% |
14
|
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự
|
tuyensinhqb2526b02
|
Đề chưa ra |
1000p |
60% |
73
|
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng
|
tuyensinhqb2526b01
|
Đề chưa ra |
800p |
41% |
74
|
"Số năm"
|
tt25five
|
HSG THCS |
100p |
40% |
97
|
Đếm cặp điểm
|
tt25intmid
|
HSG THCS |
1700p |
41% |
118
|
Bồ câu
|
tt25pigeon
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
2200p |
16% |
13
|
Deque
|
tt25deque
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1000p |
39% |
71
|
Thay đổi dãy số
|
tt25change
|
HSG THCS |
100p |
35% |
66
|
Nốt nhạc
|
tt25notes
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
800p |
75% |
227
|
Đếm cặp
|
tt25dcap
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1200p |
38% |
81
|
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung]
|
prodaytg
|
Bài cho contest |
1500p |
29% |
23
|
Đếm Số Phong Phú [pvhung]
|
prodemsopp
|
Bài cho contest |
1300p |
35% |
46
|
Đường Cao Tam Giác [pvhung]
|
prodctamgiac
|
Bài cho contest |
1400p |
37% |
49
|
Dãy FIBO [pvhung]
|
proxfibo
|
Bài cho contest |
1300p |
32% |
28
|
Rút Tiền ATM [pvhung]
|
proratm
|
Bài cho contest |
1000p |
44% |
34
|
Thêm Chữ Số [pvhung]
|
prothemchuso
|
Bài cho contest |
900p |
43% |
58
|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10
|
protamphan
|
Bài cho contest |
900p |
36% |
42
|
Thích kẹo ngọt
|
tt25candy
|
ABC |
2000 |
17% |
20
|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG
|
hsg8dh20242025c4
|
Đề chưa ra |
1300p |
34% |
24
|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP
|
hsg8dh20242025c3
|
Đề chưa ra |
1000p |
48% |
45
|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT
|
hsg8dh20242025c2
|
Đề chưa ra |
1300p |
27% |
34
|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp
|
hsg8dh20242025c1
|
Đề chưa ra |
800p |
52% |
52
|
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate
|
vt06
|
Đề chưa ra |
100p |
71% |
32
|
[Vector]. Bài 5. Lật ngược vector
|
vt05
|
Đề chưa ra |
100p |
56% |
22
|
[Vector]. Bài 4. Duyệt
|
vt04
|
Đề chưa ra |
100p |
39% |
30
|
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp
|
vt03
|
Đề chưa ra |
100p |
56% |
38
|
[Vector]. Bài 2. Erase Insert
|
vt02
|
Đề chưa ra |
100p |
49% |
20
|
[Vector]. Bài 1. Push Pop
|
vt01
|
Đề chưa ra |
100p |
64% |
23
|
[Ôn thi hsg] Bài 4: Đổi điểm mua hàng
|
doidiemmuahang
|
Đề chưa ra |
1400 |
42% |
10
|
[Ôn thi hsg] Bài 3: Tổng ngày công
|
tongngaycongthcs
|
Đề chưa ra |
1400 |
5% |
2
|
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn
|
smmthcs
|
Đề chưa ra |
1400 |
43% |
32
|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất
|
dtlnthcs
|
Đề chưa ra |
1300 |
29% |
38
|
[HSG 9] Tiền photo
|
bp04
|
Đề chưa ra |
800 |
36% |
37
|
[HSG 9] Bỏ sỏi
|
bp03
|
Đề chưa ra |
1500 |
29% |
6
|
[HSG 9] Số anh cả
|
bp02
|
Đề chưa ra |
900 |
42% |
55
|
[HSG 9] Tổng chữ số
|
bp01
|
Đề chưa ra |
800 |
35% |
201
|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025)
|
25dnab2
|
THT Bảng B |
1500p |
17% |
22
|