USACO 2024 January Contest, Gold, Nap Sort
|
2024jangold3
|
USACO |
2100p |
0% |
0
|
USACO 2024 January Contest, Platinum, Mooball Teams III
|
2024janplatinum3
|
USACO |
2400 |
6% |
1
|
USACO 2024 January Contest, Platinum, Merging Cells
|
2024janplatinum2
|
USACO |
2300p |
40% |
2
|
USACO 2024 January Contest, Platinum, Island Vacation
|
2024janplatinum1
|
USACO |
2300p |
67% |
2
|
Nguyên tố cùng nhau
|
ntcn
|
Khác |
1700p |
44% |
22
|
USACO 2024 February Contest, Bronze, Maximizing Productivity
|
2024febbronze3
|
USACO |
1500p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Bronze, Milk Exchange
|
2024febbronze2
|
USACO |
1600p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Bronze, Palindrome Game
|
2024febbronze1
|
USACO |
1800p |
0% |
0
|
Chính phương
|
chinhphuonghv
|
Khác |
1700p |
12% |
19
|
USACO 2024 February Contest, Silver, Moorbles
|
2024febsilver3
|
USACO |
2000p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Silver, Test Tubes
|
2024febsilver2
|
USACO |
1800p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Silver, Target Practice II
|
2024febsilver1
|
USACO |
2100p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Quantum Moochanics
|
2024febgold3
|
USACO |
2200p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Milk Exchange
|
2024febgold2
|
USACO |
2100p |
17% |
1
|
USACO 2024 February Contest, Gold, Bessla Motors
|
2024febgold1
|
USACO |
1900p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Infinite Adventure
|
2024febplatinum3
|
USACO |
2300p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Minimum Sum of Maximums
|
2024febplatinum2
|
USACO |
2100p |
0% |
0
|
USACO 2024 February Contest, Platinum, Lazy Cow
|
2024febplatinum1
|
USACO |
2300 |
0% |
0
|
Đa giác (Bài 4 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p4
|
HSG cấp trường |
1900p |
13% |
5
|
Cắt cành (Bài 3 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p3
|
HSG cấp trường |
2000p |
5% |
1
|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p2
|
HSG cấp trường |
1800p |
15% |
15
|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025)
|
brvtdttinhlqd25p1
|
HSG cấp trường |
1900p |
16% |
15
|
Giảm thiểu độ không may mắn
|
luckyarredblue
|
Training |
1400 |
27% |
18
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Farmer John's Favorite Permutation
|
2024usopenbronze3
|
USACO |
1800p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Walking Along a Fence
|
2024usopenbronze2
|
USACO |
1600p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Logical Moos
|
2024usopenbronze1
|
USACO |
1700p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, The 'Winning' Gene
|
2024usopensilver3
|
USACO |
1800p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Painting Fence Posts
|
2024usopensilver2
|
USACO |
1900p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Bessie's Interview
|
2024usopensilver1
|
USACO |
1900p |
0% |
0
|
Thành phố X và đôi giày thần kì
|
xcityandvipboots
|
Training |
1500 |
36% |
14
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Smaller Averages
|
2024usopengold3
|
USACO |
2300p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Grass Segments
|
2024usopengold2
|
USACO |
2100p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Cowreography
|
2024usopengold1
|
USACO |
2100p |
25% |
1
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Activating Robots
|
2024usopenplatinum3
|
USACO |
2300p |
50% |
1
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Splitting Haybales
|
2024usopenplatinum2
|
USACO |
2100p |
0% |
0
|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Identity Theft
|
2024usopenplatinum1
|
USACO |
2300p |
11% |
2
|
Số chia hết cho 3
|
mmc02bl
|
ABC |
800p |
58% |
159
|
Tìm kiếm nhị phân 3
|
tknp30
|
Training |
1300 |
56% |
98
|
Trò chơi ba người
|
gamethree
|
Training |
1400 |
10% |
5
|
Tìm kiếm nhị phân 2
|
tknp20
|
Training |
1300 |
58% |
88
|
Robot di chuyển
|
sach200b20
|
ABC |
1400p |
41% |
35
|
Đi bộ
|
sach200b19
|
ABC |
1000p |
33% |
33
|
Số bước đi của rùa
|
sach20b18
|
ABC |
1500p |
21% |
16
|
Tháp may mắn
|
sach200b17
|
ABC |
1300p |
63% |
9
|
Căn phòng kỳ diệu
|
sach200b16
|
ABC |
1500p |
8% |
11
|
Đếm bội số
|
sach200b15
|
ABC |
1200p |
34% |
29
|
Trì chơi với những con số
|
sach200b14
|
ABC |
1400p |
33% |
10
|
Tìm số thứ N
|
sach200b13
|
ABC |
1200p |
42% |
46
|
Đếm các cặp số
|
sach20b12
|
ABC |
1300p |
71% |
40
|
Ai sút phạt tốt hơn
|
sach200b11
|
ABC |
1500p |
20% |
15
|