Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Biến đổi gltht23r1gcd HSG THCS 1500 20% 508
Đong dầu gltht23r1dongdau HSG THCS 1400 18% 642
Em trang trí gltht23r1decor THT Bảng A 800 56% 843
Quý Mão 2023 22c2quymao2023 THT 1800p 23% 108
Lướt sóng 22c2surf THT 1900p 18% 135
Nhân 22c2bignum THT 900p 15% 778
Đoạn đường nhàm chán 22c2kdistinct THT 1700p 26% 264
Equal Candies equalcandies Cốt Phốt 900 41% 201
Tìm số hạng thứ n cb03 THT Bảng A 800 60% 3060
Số siêu tròn extremecf Cốt Phốt 1100p 37% 568
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 22l9thithur2b3 HSG THCS 1700p 52% 58
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET lqdoj2022frtrinet Practice VOI 2100p 4% 19
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK lqdoj2022frfirework Practice VOI 2300p 2% 25
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE lqdoj22frinrange Practice VOI 2100p 5% 40
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY lqdoj2022frlucky Practice VOI 2400p 7% 31
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS lqdoj2022frxmas ABC 2100p 3% 32
K-divisible Sequence kdivseq Array Practice 1200p 46% 137
QUERYSUMS querysums Training 2300p 18% 32
BWTREE bwtree Training 1500p 37% 78
EZGAME ezgame Training 2100p 23% 75
SUMSEG sumseg Training 1800p 5% 50
AMIZERO amizero Training 1900p 8% 57
Quà sinh nhật (Bản dễ) gifteasy Practice VOI 1600p 2% 24
Quà sinh nhật (Bản khó) gifthard Practice VOI 2000p 8% 23
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER lqdoj2022r7tricover Practice VOI 2100p 5% 10
FIB3 fib3 DHBB 2100p 18% 77
Tổng Fibonaci fibosum DHBB 1700p 15% 345
MULDIM codeforces1093g Training 2100 22% 19
COACH 1 foscoach1 Training 2100 27% 10
PATH fospath1 Training 1500 8% 22
biểu thức 2 lvtnbfor02 LVT 900p 41% 779
biểu thức lvtnbfor01 LVT 800 53% 982
Robot on the Board robotontheboard ABC 1800 17% 9
Dãy con tăng thứ k kthis Practice VOI 2000p 7% 15
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 22hsg9thkscld HSG THCS 900p 24% 231
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 22hsg9thksclc HSG THCS 1100p 33% 264
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 22hsg9thksclb HSG THCS 1300p 34% 284
Số đặc biệt pearlnum Training 2000p 33% 128
Tính tổng 04 tong04 Training 1600 17% 388
Tính tổng 02 tong02 Training 1400 14% 409
Tổng chữ số sumdig1n Training 1900p 18% 406
Bài 2 phân số tối giản hsg9nb17182 LVT 1200 57% 205
Đếm tháp II countingtowersv2 Training 2100p 23% 22
Tính hiệu minusbignum Khác 1400p 12% 300
Two Groups twogroups Cốt Phốt 1300 50% 96
Bất ngờ chưa? surprise Training 1100 2% 4
XOR-Sum xorsum Array Practice 1600 28% 141
Real Value realval Array Practice 1300 42% 272
Căn bậc B của A artofb Khác 1400p 6% 174
Giá trị lớn nhất qmaxc Đề chưa ra 1700 36% 214