CSES - Forest Queries II
|
cses1739
|
CSES |
1800 |
36% |
86
|
CSES - Increasing Array Queries
|
cses2416
|
CSES |
2000p |
31% |
64
|
CSES - Polynomial Queries
|
cses1736
|
CSES |
1900 |
28% |
144
|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
|
cses1146
|
CSES |
1600 |
27% |
216
|
CSES - Finding Borders | Tìm biên
|
cses1732
|
CSES |
1600p |
39% |
159
|
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc
|
cses1725
|
CSES |
1600 |
29% |
70
|
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi
|
cses1136
|
CSES |
1900p |
40% |
86
|
Triple Fat Ladies
|
tfl
|
Khác |
1600p |
17% |
58
|
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức
|
cses1079
|
CSES |
1600 |
25% |
136
|
CSES - Subordinates | Cấp dưới
|
cses1674
|
CSES |
1400 |
48% |
201
|
CSES - Pizzeria Queries
|
cses2206
|
CSES |
1900p |
40% |
171
|
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố
|
cses2166
|
CSES |
1900 |
28% |
144
|
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
|
cses1144
|
CSES |
1900 |
21% |
198
|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
cses1646
|
CSES |
1300p |
48% |
1317
|
CSES - List Removals | Xóa danh sách
|
cses1749
|
CSES |
1700p |
34% |
218
|
2+ doors
|
2plusdoors
|
Cốt Phốt |
1900 |
35% |
6
|
Mathching Palindrome - Google Kick Start
|
matchingpalindrome
|
Google |
1600p |
19% |
12
|
Tôi yêu tổ hợp
|
ilovecombinatorics
|
Training |
2100 |
10% |
18
|
Tìm số trung bình
|
goala
|
ABC |
1000 |
37% |
556
|
A + B
|
aplusb2
|
Đề ẩn |
800p |
18% |
480
|
DMOJ - Bigger Shapes
|
mafix
|
ABC |
800 |
36% |
317
|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
|
cses2417
|
CSES |
2000p |
21% |
251
|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
|
cses2185
|
CSES |
1600p |
23% |
265
|
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
|
cses1645
|
CSES |
1400 |
44% |
478
|
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
|
cses1642
|
CSES |
1500 |
31% |
387
|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
|
cses1641
|
CSES |
1400 |
23% |
944
|
CSES - Reading Books | Đọc sách
|
cses1631
|
CSES |
1400 |
0% |
2
|
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn
|
cses1630
|
CSES |
1500 |
0% |
1
|
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
|
cses2182
|
CSES |
1700p |
16% |
137
|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
|
cses1619
|
CSES |
1300 |
33% |
800
|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc
|
cses1091
|
CSES |
1400 |
24% |
625
|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
|
cses1621
|
CSES |
800 |
50% |
2686
|
CSES - Apple Division | Chia táo
|
cses1623
|
CSES |
1400 |
35% |
682
|
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp
|
cses2402
|
CSES |
1900 |
1% |
1
|
Trie - PREFIX
|
prefix
|
DHBB |
1400 |
40% |
111
|
J4F #04 - Wrong Answer
|
j4f04
|
Khác |
0,5 |
0% |
0
|
Số hoán vị
|
strperm
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
1500 |
18% |
164
|
Ghép số
|
numjoinlmh
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
1400 |
30% |
245
|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
cses1629
|
CSES |
1200p |
37% |
1009
|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
cses1090
|
CSES |
1200p |
33% |
1358
|
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
cses1754
|
CSES |
1300p |
31% |
617
|
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
cses2169
|
CSES |
1900p |
31% |
159
|
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
|
cses2163
|
CSES |
1900p |
24% |
173
|
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
|
cses2162
|
CSES |
1400p |
34% |
357
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
cses1081
|
CSES |
1500 |
27% |
949
|
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
|
cses1734
|
CSES |
1900 |
30% |
140
|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
cses1640
|
CSES |
1200 |
26% |
1594
|
Hội những người anh em
|
pairgcd
|
Training |
2200 |
8% |
16
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
cses1139
|
CSES |
1700p |
42% |
220
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
29% |
208
|