vietbinh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
8:28 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PY3
9:40 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
16 / 16
PY3
8:21 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
9:11 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:26 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
7:10 p.m. 4 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
10:13 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
4:10 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
9:33 p.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CSES (4600.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |