tunganh1978
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(1900pp)
AC
63 / 63
C++14
90%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++14
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++14
70%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1260pp)
hermann01 (13400.0 điểm)
Training (123280.0 điểm)
contest (25030.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10828.6 điểm)
DHBB (14600.0 điểm)
Happy School (21500.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
HSG THPT (7340.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (5385.7 điểm)
vn.spoj (10950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Trồng hoa | 1800.0 / |
ZABAVA | 1900.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Practice VOI (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Khác (3290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
CSES (21784.6 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |