tuan8cnc

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(2800pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(2143pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1780pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
Training Python (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (13719.0 điểm)
Training (35508.7 điểm)
Đề chưa ra (7902.0 điểm)
contest (15414.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (930.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
vn.spoj (5633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Quả cân | 1400.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
DHBB (8915.0 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ABC (1246.5 điểm)
THT (9506.7 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Khác (3282.8 điểm)
CSES (82355.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1307.1 điểm)
Practice VOI (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Bảng đẹp | 300.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1310.0 điểm)
GSPVHCUTE (3687.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cốt Phốt (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
HSG THCS (4916.2 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |