trandangson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:40 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
9:42 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
14 / 14
PY3
4:50 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
4:47 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
2 / 2
PY3
4:47 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
8 / 8
PY3
9:10 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
15 / 15
PY3
10:13 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(809pp)
TLE
8 / 14
PY3
4:49 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(638pp)
AC
10 / 10
PY3
4:48 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3858.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (19063.1 điểm)
DHBB (1415.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 65.0 / 1300.0 |
Đo nước | 150.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (522.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 20.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Khác (553.3 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (16975.4 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (524.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 10.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 244.444 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |