• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkhoangnguyenvu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Bói Tình Bạn
AC
50 / 50
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử)
AC
39 / 39
C++17
2000pp
90% (1805pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++17
2000pp
81% (1629pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Chia Số
AC
20 / 20
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

Training (187879.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
square number 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Hello again 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
minict01 900.0 /
minict29 1700.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
minict25 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
minict05 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
module 0 800.0 /
Module 4 1300.0 /
minict06 1500.0 /
superprime 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
dist 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Faceapp 1100.0 /
arr11 800.0 /
A cộng B 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
arr01 800.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số thập nhị phân 1400.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Xếp gạch 1600.0 /

hermann01 (15100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (47584.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Dê Non 1400.0 /
Chia Số 1900.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (17562.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
arithmetic progression 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /

THT (11170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /

THT Bảng A (30970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
FiFa 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

HSG THPT (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

vn.spoj (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

ABC (7475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số bước đi của rùa 1500.0 /

Happy School (12297.7 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Cắt Xâu 2200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

HSG THCS (24682.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1900.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Cốt Phốt (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (21000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1539.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Free Contest (6440.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
CEDGE 1700.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (16888.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2896.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Practice VOI (2805.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Cánh diều (36980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CSES (14707.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team