tk22LeTanNgoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
TLE
15 / 16
PY3
7:55 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1336pp)
AC
10 / 10
C++11
6:06 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
8:34 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:12 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:30 p.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
7:33 a.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++11
9:44 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (4788.0 điểm)
contest (2020.0 điểm)
CSES (3906.2 điểm)
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 150.0 / 300.0 |
hermann01 (930.0 điểm)
HSG THCS (2782.5 điểm)
Khác (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 20.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |