tk22LeTanNgoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
Training Python (7500.0 điểm)
Training (51890.0 điểm)
Cánh diều (32204.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
HSG THCS (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (10640.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
contest (8869.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
CSES (4112.5 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |