tienduc2212
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
9:15 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
10:22 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
9:08 a.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
4:56 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
27 / 27
C++20
3:24 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
33 / 33
C++20
3:21 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++20
9:56 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++20
8:26 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (6430.0 điểm)
CSES (14500.0 điểm)
DHBB (6700.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (3900.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (5800.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1690.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (27940.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |