quangnghia14

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (14078.7 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Cánh diều (5888.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (3100.0 điểm)
THT (8001.7 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
HSG THPT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (2465.6 điểm)
Happy School (204.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
CPP Basic 01 (234.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Năm nhuận | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Số trong dãy | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
Khác (413.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
CSES (7806.7 điểm)
USACO (244.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Silver, Barn Tree | 1000.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |