quangnghia14

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(882pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (74395.3 điểm)
THT Bảng A (18030.0 điểm)
Cánh diều (43204.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (12500.0 điểm)
THT (15003.3 điểm)
CPP Basic 02 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THPT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (11136.4 điểm)
Happy School (1225.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (9032.0 điểm)
Khác (5320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
CSES (9180.4 điểm)
USACO (1691.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Silver, Barn Tree | 1900.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |