• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quanghieu18112013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
AC
250 / 250
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
95% (1900pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit
AC
11 / 11
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật
AC
15 / 15
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
SCAT
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (52780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Số X2 1500.0 /
Vòng số 1100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
FiFa 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

THT (34125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Dãy số 1700.0 /
Minecraft 1500.0 /
Du lịch 1800.0 /

Training (38672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đoán số 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /

Cánh diều (40181.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /

Khác (4145.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

contest (19524.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

vn.spoj (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /
Xếp hình 1800.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CSES (17990.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /

hermann01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (2960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /

Đề chưa ra (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /

CPP Basic 01 (29971.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Ước số 1400.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4666.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2668.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

GSPVHCUTE (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team