quanghieu18112013
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++20
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1900pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(1805pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1257pp)
THT Bảng A (52780.0 điểm)
THT (34125.0 điểm)
Training (38672.0 điểm)
Cánh diều (40181.8 điểm)
Khác (4145.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
contest (19524.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CSES (17990.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đề chưa ra (11400.0 điểm)
CPP Basic 01 (29971.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4666.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |