phong02112013
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1950pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(838pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
contest (6914.0 điểm)
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Training (13705.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (10630.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Basic 01 (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Chia hết #1 | 100.0 / |
Số chính phương #4 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Chò trơi đê nồ #5 | 100.0 / |
Chò trơi đê nồ #4 | 100.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (3037.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cốt Phốt (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Kem PlanX | 384.0 / |
Thu hoạch chanh | 336.0 / |
ROUND | 200.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
ABC (3406.4 điểm)
8A 2023 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |