phat_050213
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1548pp)
WA
13 / 15
PY3
74%
(1338pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1134pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
THT Bảng A (7291.0 điểm)
Training (26140.0 điểm)
THT (3396.0 điểm)
HSG THCS (4488.6 điểm)
CSES (20015.1 điểm)
contest (17150.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (563.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (1202.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2680.0 điểm)
DHBB (17050.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.1 điểm)
Practice VOI (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THPT (692.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |