• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamtieucuong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Nhà nghiên cứu
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
DIVISIBLE SEQUENCE
AC
9 / 9
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
TLE
10 / 12
PY3
1417pp
77% (1096pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
AC
13 / 13
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (16200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Cánh diều (25444.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

Training (40056.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
superprime 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Module 3 1400.0 /

hermann01 (5320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

CSES (18833.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Khác (4150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT 2000.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /

contest (10052.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đua xe 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Saving 1300.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

HSG THCS (8820.5 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Đề chưa ra (1020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
ATTACK 2000.0 /

vn.spoj (2444.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor02 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (3170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /

DHBB (4587.1 điểm)

Bài tập Điểm
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tính tổng 2200.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (88.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp 2000.0 /
Chia hết cho 3 2000.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1808.1 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /

Practice VOI (90.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

CPP Basic 01 (3032.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ sáng 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tối giản 800.0 /

Lập trình Python (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team