nhuttruong2k9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
300 / 300
C++11
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++03
74%
(1397pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1134pp)
Training (122820.6 điểm)
CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)
HSG THCS (14900.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (71470.9 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (15135.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (9600.0 điểm)
contest (23400.0 điểm)
THT Bảng A (7800.0 điểm)
Happy School (5780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Array Practice (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (19500.0 điểm)
THT (13101.0 điểm)
Khác (10490.4 điểm)
ABC (6470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Olympic 30/4 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Free Contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |