nguyentrithienphu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
TLE
9 / 12
PY3
74%
(1048pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
contest (21710.0 điểm)
Training (18500.0 điểm)
THT Bảng A (4200.0 điểm)
HSG THCS (3199.0 điểm)
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT (4650.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Cánh diều (7000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
DHBB (2831.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
CSES (25566.2 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Practice VOI (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (909.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
OLP MT&TN (2654.0 điểm)
Đề chưa ra (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |