• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenlegiaphuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Đếm Tam Giác (Bản Dễ)
AC
100 / 100
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Nhân
AC
30 / 30
PY3
1100pp
77% (851pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
74% (809pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1410.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /

Cánh diều (5232.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /

Training (8026.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Hello 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Module 1 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
minict10 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /

hermann01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

THT Bảng A (3241.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Khác (536.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Tích chính phương 1200.0 /

ABC (201.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 1.0 /
FIND 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 100.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

THT (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

contest (5240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Happy School (1410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /

Đề chưa ra (501.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /
biểu thức 100.0 /

CSES (2797.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

CPP Basic 01 (4807.1 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Bình phương 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
Số thứ k 10.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /

HSG THCS (359.8 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đi Taxi 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /

CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

Lập trình Python (305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team