minhquanle

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1458pp)
TLE
6 / 7
C++14
81%
(1326pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
Training (26070.0 điểm)
ABC (1650.5 điểm)
contest (7022.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1200.0 điểm)
THT Bảng A (5700.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 300.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2960.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Cốt Phốt (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
ROUND | 200.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Happy School (3232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Thơ tình ái | 200.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
GSPVHCUTE (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Shoes Game | 400.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
HSG THCS (3208.0 điểm)
Array Practice (4337.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Real Value | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Where is Tom? | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 7.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG cấp trường (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (7040.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
CSES (16128.6 điểm)
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Vòng tròn số | 1300.0 / |