memaybeobm83
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(2185pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
TLE
2 / 3
PY3
70%
(1024pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
HSG THCS (8559.6 điểm)
Training (11126.0 điểm)
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đề chưa ra (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
THT (8884.2 điểm)
CPP Basic 01 (6100.0 điểm)
contest (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Thao Tác | 2000.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
CSES (9066.7 điểm)
Khác (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Cây dễ | 2400.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |