maingocnhat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
8:13 p.m. 20 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
3:58 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1425pp)
TLE
10 / 15
C++20
2:42 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++20
8:01 p.m. 20 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++20
8:10 p.m. 13 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(977pp)
AC
21 / 21
C++20
3:51 p.m. 17 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(851pp)
TLE
12 / 18
C++20
3:21 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(784pp)
AC
10 / 10
C++20
6:52 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(597pp)
WA
11 / 12
C++20
7:20 p.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(520pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5198.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 184.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (6511.7 điểm)
DHBB (3620.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3360.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 110.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Training (20650.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |