lqh342013
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1852pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
THT Bảng A (9930.0 điểm)
Training (10575.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
contest (6542.0 điểm)
CPP Basic 01 (1230.0 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
CSES (5048.7 điểm)
Khác (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (3074.3 điểm)
Cốt Phốt (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Kem PlanX | 384.0 / |
Thu hoạch chanh | 336.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
ABC (3415.5 điểm)
8A 2023 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
Ước số | 7.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |