kingmasterpc

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2185pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1629pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1470pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++11
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Happy School (13604.0 điểm)
HSG THCS (30074.0 điểm)
contest (42455.7 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training (137140.3 điểm)
DHBB (21920.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
Cốt Phốt (11040.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
hermann01 (11420.0 điểm)
HSG THPT (9440.0 điểm)
Free Contest (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COIN | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
vn.spoj (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Array Practice (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
QK | 50.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
OLP MT&TN (7540.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (52156.1 điểm)
THT Bảng A (4190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |