• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kingmasterpc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2400pp
100% (2400pp)
Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Tổng tích
AC
100 / 100
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Bò Mộng
AC
100 / 100
C++11
2100pp
86% (1800pp)
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++11
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Happy School (13604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Cắt Xâu 2200.0 /
Bò Mộng 2100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /

HSG THCS (30074.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
CUT 1 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Trạm phát sóng (HSG9-2023, Hà Nội) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

contest (42455.7 điểm)

Bài tập Điểm
Thay thế tổng 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Búp bê 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training (137140.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số vô tận 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
minict29 1700.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
minict26 1400.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Basic Or 900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Đế chế 1900.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Alphabet 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lập trình 1900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
FNUM 900.0 /
Đoán số 1200.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Hacking Number 1400.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Chia socola 1600.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
dist 800.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
arr01 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

DHBB (21920.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Khác (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Cốt Phốt (11040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Có giao nhau hay không ? 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

hermann01 (11420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

HSG THPT (9440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Free Contest (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
COIN 1300.0 /
COUNT 1500.0 /
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /

Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm đại diện 1900.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

vn.spoj (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

Array Practice (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
QK 50.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

OLP MT&TN (7540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CSES (52156.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

THT Bảng A (4190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (0.1 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Lập trình cơ bản (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team