• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khai434343

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
95% (2090pp)
olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2100pp
90% (1895pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Sinh nhật
AC
100 / 100
PY3
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT Bảng A (32720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /

hermann01 (6810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Cánh diều (48660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

Training (60656.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr11 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hello again 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 4 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Mua truyện 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm vàng 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
minict05 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Khác (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Coin flipping 1200.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

contest (21966.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2300.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

THT (7880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

HSG THCS (12009.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

CSES (32514.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

OLP MT&TN (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Tìm số 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4658.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CPP Basic 01 (17360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Game 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính toán 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #1 800.0 /

Lập trình Python (3240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

ôn tập (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Đề chưa ra (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

Free Contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Sinh nhật 1800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

USACO (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team