kd14
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1194pp)
contest (9940.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
DHBB (45256.6 điểm)
HSG THPT (10660.0 điểm)
HSG THCS (11160.0 điểm)
Training (90432.5 điểm)
Happy School (17480.0 điểm)
Practice VOI (2477.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Free Contest (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
vn.spoj (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
CSES (462.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |