itk10_tankhoi
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++11
9:49 a.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++11
11:31 a.m. 8 Tháng 6, 2022
weighted 95%
(1995pp)
AC
14 / 14
C++11
8:32 a.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
2:58 p.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
700 / 700
C++11
11:27 a.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
7:56 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
2:32 p.m. 16 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++11
9:27 a.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
16 / 16
C++11
4:34 p.m. 7 Tháng 3, 2023
weighted 66%
(1128pp)
AC
13 / 13
C++11
9:40 a.m. 1 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(1071pp)
ABC (1769.0 điểm)
contest (5430.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (29166.7 điểm)
DHBB (8068.3 điểm)
GSPVHCUTE (3576.0 điểm)
Happy School (856.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 456.0 / 600.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (6500.0 điểm)
HSG THPT (1045.0 điểm)
Khác (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (1008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 1008.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (11.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 11.538 / 300.0 |
Training (25633.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |