• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

iamjudas0108

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
AC
12 / 12
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++17
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Cánh diều (34619.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

Training (34700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /

hermann01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Happy School (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THCS (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /

CSES (160858.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /

contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàng cây 1400.0 /

Practice VOI (336.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đội hình thi đấu 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team