• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hnhMinhThuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
77% (1274pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (78566.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
candles 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
number of steps 1600.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
square number 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hello again 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Hello 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
dist 800.0 /
FNUM 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /

THT Bảng A (29770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Cánh diều (38116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

CPP Advanced 01 (11428.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

CSES (7671.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (18018.7 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT (12920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Thời gian 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

Khác (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (3844.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

HSG THPT (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Free Contest (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team