• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hahoangnguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++20
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Tập lớn nhất
WA
216 / 228
C++20
1895pp
77% (1466pp)
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Nguyên Tố Cùng Nhau
AC
100 / 100
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (66958.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
dance01 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
BFS 1400.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /

hermann01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

contest (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

Khác (15800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
golds 1800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

CSES (90876.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

THT Bảng A (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

HSG THCS (20153.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phương trình 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tạo số 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Practice VOI (6294.7 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Tập lớn nhất 2000.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

OLP MT&TN (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

CPP Basic 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích 800.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

THT (18500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Dãy số 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

DHBB (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng hoa 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /

Free Contest (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề chưa ra (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Array Practice (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Where is Tom? 1400.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

AICPRTSP Series (231.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product K 2100.0 /

Happy School (1295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team