figian_738
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
8:45 p.m. 28 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
11 / 11
C++14
5:16 p.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++14
9:05 p.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
8:38 p.m. 29 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++14
2:50 p.m. 29 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
4:17 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
2 / 2
C++14
3:54 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
2:27 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(1008pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CSES (36120.7 điểm)
DHBB (905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 125.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (22390.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Truyền tin | 180.0 / 200.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |