duythdhabcd
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++20
95%
(1607pp)
AC
100 / 100
CLANGX
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Training (29119.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (2645.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
contest (15734.3 điểm)
HSG THCS (8216.2 điểm)
CSES (25654.8 điểm)
THT Bảng A (6480.0 điểm)
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Đếm các cặp số | 100.0 / |
THT (16070.0 điểm)
vn.spoj (933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / |
Khác (363.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1140.1 điểm)
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cốt Phốt (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Giai thừa #2 | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
DHBB (4710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Where is Tom? | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (5266.7 điểm)
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |