duythdhabcd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PAS
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1315pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
Training (79862.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
hermann01 (7700.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (7427.4 điểm)
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
contest (28698.3 điểm)
HSG THCS (16867.0 điểm)
CSES (30465.1 điểm)
THT Bảng A (12400.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
THT (26820.0 điểm)
vn.spoj (2266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Khác (4420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (9200.0 điểm)
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
DHBB (7050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Array Practice (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (8626.7 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |