duyoke
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
8:00 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
4:10 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1895pp)
AC
39 / 39
C++17
10:35 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
7:12 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++17
4:27 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
700 / 700
C++17
8:07 a.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
9:17 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
2:12 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1197pp)
contest (13226.0 điểm)
Cốt Phốt (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 630.0 / 1800.0 |
CSES (26738.5 điểm)
DHBB (15975.0 điểm)
GSPVHCUTE (4300.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.72 / 60.0 |
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Henry tập đếm | 400.0 / 400.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1713.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 113.333 / 1700.0 |
HSG THPT (2600.0 điểm)
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Oẳn Tù Tì | 100.0 / 100.0 |
Quý chia kẹo | 850.0 / 850.0 |
OLP MT&TN (8514.0 điểm)
Olympic 30/4 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT (11503.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Training (22030.0 điểm)
VOI (722.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 722.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 60.0 / 1500.0 |