ductoanl3
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2166pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(2058pp)
AC
118 / 118
C++20
81%
(1873pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
Cánh diều (48200.0 điểm)
Training (67095.1 điểm)
THT Bảng A (38690.0 điểm)
hermann01 (11600.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (24904.0 điểm)
Khác (11200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
contest (31203.5 điểm)
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Codeforces Round 1029 Div.3 - H. Incessant Rain | 100.0 / |
HSG THCS (11300.0 điểm)
CPP Basic 01 (13000.0 điểm)
Đề ẩn (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Lập trình Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (43147.6 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
GSPVHCUTE (11400.0 điểm)
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
DHBB (9360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Tìm hiểu văn hóa | 2000.0 / |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |