cproko

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(1467pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(1324pp)
contest (25600.0 điểm)
Training (63200.0 điểm)
THT Bảng A (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (15525.0 điểm)
CSES (146000.0 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
THT (8310.0 điểm)
OLP MT&TN (14300.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
DHBB (18100.0 điểm)
Practice VOI (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |