• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

chivy3103

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PYPY
2200pp
100% (2200pp)
Cây toán tử
AC
101 / 101
CLANGX
2100pp
95% (1995pp)
Tổng tích
AC
100 / 100
C++20
2100pp
90% (1895pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
CLANGX
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PYPY
1900pp
77% (1470pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Vua trò chơi
AC
60 / 60
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Lều thi
AC
20 / 20
CLANGX
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (73147.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Hello 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
square number 900.0 /
dance01 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
minict26 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Dãy bit 2300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
minict10 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
dist 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /

Cánh diều (24100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

hermann01 (12684.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (11020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (24256.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mì Tôm 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
OR 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG THCS (35022.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1900.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

CSES (53669.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

THT (9629.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 1400.0 /
Dãy số 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Cây toán tử 2100.0 /
Gói quà 2200.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

vn.spoj (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Khác (5109.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sân Bóng 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
ROBOT MANG QUÀ 1400.0 /
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /
Bồ câu 2200.0 /

Atcoder (163.6 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

DHBB (12345.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Mặt nạ Bits 1500.0 /
Lều thi 1800.0 /

Đề chưa ra (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

GSPVHCUTE (1430.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Olympic 30/4 (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THPT (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

OLP MT&TN (1160.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Practice VOI (1305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

VOI (101.5 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team