• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

axzy89076

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Hoán vị
AC
8 / 8
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++11
1900pp
90% (1715pp)
DÃY SỐ BIT
AC
16 / 16
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Khóa đường
AC
100 / 100
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Trung bình cộng (THT TQ 2019)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THCS (19286.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tạo số 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tạo số 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Bỏ phiếu 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Đếm số 100.0 /
Mật mã 1200.0 /
Bảng số 100.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Đề ẩn (2008.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trắc nghiệm tâm lí 1400.0 /
Số tam giác 1000.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

CPP Basic 01 (56232.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Phân biệt 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Tích 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Trọng số 800.0 /
String #2 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Bình phương 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
String #1 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Swap 800.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Sắp xếp 1400.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Cột max 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số may mắn 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

Training (84319.4 điểm)

Bài tập Điểm
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
sumarr 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
minict02 800.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chỉ số UQ 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Module 1 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
arr11 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
superprime 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
maxle 1400.0 /
dist 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

CSES (17712.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /

Lập trình cơ bản (11120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Chọn người 1400.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Tạo sơn tổng hợp 1000.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Tìm số 900.0 /

DHBB (7550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số zero tận cùng 1900.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Lều thi 1800.0 /
Xóa số 1400.0 /
Hoán vị 2100.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /

contest (17416.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /

Khác (16338.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia K 1500.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MILKTEA 1400.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /
CẶP SỐ 1700.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

Đề chưa ra (9695.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /

Practice VOI (1921.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

SGK 11 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 800.0 /
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /

HSG THPT (8765.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xem phim 1300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /
Khóa đường 1700.0 /

CPP Basic 02 (30804.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp theo tần suất 1200.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
DSA03002 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Counting sort 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
DSA03006 1500.0 /
DSA03004 1100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp chèn 900.0 /
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối 1000.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /
DSA03005 1500.0 /
DSA03017 1400.0 /

CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Free Contest (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

ôn tập (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (5060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
CHỌN QUÀ 1600.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

THT (10220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

Lập trình Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 1100.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Atcoder (81.8 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

vn.spoj (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

OLP MT&TN (252.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Bài cho contest (375.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team