axzy89076
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1071pp)
HSG THCS (19286.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Đề ẩn (2008.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Số tam giác | 1000.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (56232.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9800.0 điểm)
Training (84319.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (17712.5 điểm)
Lập trình cơ bản (11120.0 điểm)
DHBB (7550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Lều thi | 1800.0 / |
Xóa số | 1400.0 / |
Hoán vị | 2100.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
contest (17416.0 điểm)
Khác (16338.0 điểm)
Đề chưa ra (9695.0 điểm)
Practice VOI (1921.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
SGK 11 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
HSG THPT (8765.4 điểm)
CPP Basic 02 (30804.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (5060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CHỌN QUÀ | 1600.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT (10220.0 điểm)
Lập trình Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Atcoder (81.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
vn.spoj (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
OLP MT&TN (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Bài cho contest (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 1500.0 / |