• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

andy110608

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Số gần hoàn hảo
AC
21 / 21
C++14
1700pp
77% (1315pp)
Chụp Ảnh
AC
100 / 100
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (94693.9 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hello again 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
arr11 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
arr01 800.0 /
FNUM 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Module 4 1300.0 /
dist 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
minict10 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

contest (31995.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /

HSG THCS (35933.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
một bài dễ 1400.0 /

Happy School (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Giết Titan 900.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

ABC (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
FIND 900.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (16610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Cánh diều (37653.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /

Khác (8486.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
FACTOR 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Array Practice (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /

THT (10614.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /

DHBB (3280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

OLP MT&TN (6804.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CSES (38279.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

Free Contest (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
SIBICE 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (4348.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

Đề chưa ra (3149.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên hay 1700.0 /
Bảo vệ hoa hồng 2100.0 /
ATTACK 2000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team