andy110608
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1008pp)
Training (94693.9 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
contest (31995.7 điểm)
HSG THCS (35933.7 điểm)
Happy School (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (16610.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (12300.0 điểm)
Cánh diều (37653.8 điểm)
Khác (8486.7 điểm)
Array Practice (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
THT (10614.0 điểm)
OLP MT&TN (6804.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (38279.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Free Contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4348.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |