Toanldyl

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1520pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1372pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
TLE
11 / 12
C++20
66%
(973pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
Training (25731.6 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (13228.5 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
ABC (2252.5 điểm)
Cánh diều (6560.0 điểm)
HSG THCS (2303.3 điểm)
HSG THPT (1046.2 điểm)
THT Bảng A (4880.0 điểm)
Happy School (3063.0 điểm)
CSES (38653.2 điểm)
DHBB (8767.5 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Khác (1077.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Văn mẫu | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Olympic 30/4 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT (2654.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (3268.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Phương trình | 400.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / |
Cốt Phốt (5050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
AICPRTSP Series (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |