Toanldyl

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
80 / 80
C++20
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(1061pp)
Training (134502.9 điểm)
hermann01 (13000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (33739.7 điểm)
CPP Advanced 01 (6700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (12300.0 điểm)
ABC (8600.0 điểm)
Cánh diều (46980.0 điểm)
HSG THCS (10863.3 điểm)
HSG THPT (5284.6 điểm)
THT Bảng A (30130.0 điểm)
Happy School (12432.2 điểm)
CSES (39815.5 điểm)
DHBB (11111.7 điểm)
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Khác (8244.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Văn mẫu | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Olympic 30/4 (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT (6906.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Practice VOI (5356.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Cốt Phốt (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
AICPRTSP Series (6.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |