Thanh_Thang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
6:32 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
6:24 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
7:04 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
6:33 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
7:09 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
3 / 3
PY3
6:42 p.m. 25 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
9 / 9
PY3
6:19 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
16 / 16
PY3
9:56 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++20
6:55 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++11
7:02 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
contest (4126.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (14200.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (19000.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |