Tanphuc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
11:51 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
5:31 p.m. 26 Tháng 1, 2021
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
6:51 p.m. 18 Tháng 7, 2020
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
7:00 p.m. 2 Tháng 6, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++11
12:43 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++11
6:41 p.m. 27 Tháng 5, 2021
weighted 74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
8:28 a.m. 12 Tháng 7, 2020
weighted 70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++11
11:21 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++11
6:37 p.m. 29 Tháng 4, 2021
weighted 63%
(819pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
contest (9040.0 điểm)
CSES (9044.8 điểm)
DHBB (9134.8 điểm)
Free Contest (1264.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Shopping | 164.706 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2978.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (755.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 225.0 / 300.0 |
HSG THCS (5249.1 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 240.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (246.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.2 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |