THOANGLQDT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1194pp)
AC
2 / 2
C++11
63%
(1071pp)
Training (30685.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Happy School (11033.7 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1350.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3890.0 điểm)
contest (10096.0 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (16470.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
COCI (13.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 500.0 / |
vn.spoj (13720.0 điểm)
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |