STR15Duong

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
SCAT
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (32025.7 điểm)
Cánh diều (23629.1 điểm)
Training (37140.0 điểm)
Practice VOI (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Khác (3186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (13500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (8700.0 điểm)
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
Training Python (6871.4 điểm)
contest (8950.0 điểm)
RLKNLTCB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THCS (3345.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |