• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

STR15Duong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Câu đố tuyển dụng
AC
1 / 1
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
1 / 1
SCAT
1500pp
70% (1048pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (32025.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Em trang trí 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

Cánh diều (23629.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /

Training (37140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
module 0 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm lũy thừa 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /

Practice VOI (92.3 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 1800.0 /

Khác (3186.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

THT (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Digit 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2076.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

Training Python (6871.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

contest (8950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Trò chơi với robot 2000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

RLKNLTCB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (2560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THCS (3345.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

HSG THPT (369.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team