PY2AVoNhanKiet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:25 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PY3
8:40 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++17
9:34 a.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
2 / 2
PYPY
9:00 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
10:08 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
7 / 7
PY3
8:07 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 a.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
14 / 14
PY3
8:17 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7363.6 điểm)
contest (5941.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (4675.0 điểm)
DHBB (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Chuỗi ngọc | 20.0 / 200.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 10.0 / 200.0 |
Số 0 tận cùng | 125.0 / 300.0 |
Happy School (314.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 6.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1810.0 điểm)
HSG THCS (2315.7 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 55.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (500.0 điểm)
THT Bảng A (3058.3 điểm)
Training (17847.8 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |