PY1FTranBaoLong

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
25 / 25
PYPY
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
Training Python (12000.0 điểm)
Training (121289.6 điểm)
THT Bảng A (34927.0 điểm)
Cánh diều (58109.1 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
ABC (10600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
contest (25958.3 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (9000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4101.4 điểm)
HSG THCS (15771.4 điểm)
Happy School (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
DHBB (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
CSES (13447.5 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (8700.0 điểm)
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
THT (16600.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (25022.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |