PY1FPhamQuangHuy

Points Breakdown
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
TLE
30 / 50
PYPY
81%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
MLE
70 / 100
PYPY
63%
(662pp)
ABC (900.5 points)
Problem | Score |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 points)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 points)
Problem | Score |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (6988.0 points)
Cốt Phốt (3150.0 points)
CPP Advanced 01 (1370.0 points)
CPP Basic 01 (5077.0 points)
CPP Basic 02 (1200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (7800.0 points)
DHBB (650.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (62.7 points)
Problem | Score |
---|---|
Vua Mật Mã | 62.745 / 400.0 |
hermann01 (1400.0 points)
HSG THCS (1457.1 points)
Khác (750.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 250.0 / 350.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (610.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (865.0 points)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2000.0 points)
THT Bảng A (5448.8 points)
Training (15149.6 points)
Training Python (1100.0 points)
vn.spoj (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1001.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |