PY1F02_QuangMinh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
10:37 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++20
4:57 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
21 / 21
PY3
9:41 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
25 / 25
PY3
3:09 p.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1458pp)
WA
17 / 20
PY3
7:32 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1315pp)
AC
26 / 26
C++20
5:13 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
7 / 7
PY3
11:03 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PY3
10:29 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
7:50 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
5:16 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6500.0 điểm)
contest (3826.0 điểm)
CSES (26248.7 điểm)
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1820.0 điểm)
HSG THCS (2757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2192.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (1176.7 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1615.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 160.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Chó bủh bủh | 3.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (1954.0 điểm)
THT Bảng A (4450.0 điểm)
Training (19535.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |